Characters remaining: 500/500
Translation

giấy sáp

Academic
Friendly

Từ "giấy sáp" trong tiếng Việt chỉ loại giấy được phủ một lớp sáp bên ngoài, thường đặc tính mịn màng, bóng bẩy khả năng chống nước. Giấy sáp thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt trong nghệ thuật in ấn.

Định nghĩa đặc điểm:
  • Giấy sáp: loại giấy bề mặt được phủ sáp, giúp cho giấy độ bền, bóng khả năng chống thấm nước tốt hơn. Loại giấy này thường được dùng để viết, vẽ, hoặc in ấn không lo bị thấm nước làm hỏng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tôi thích sử dụng giấy sáp để vẽ tranh bề mặt rất mịn."
    • "Khi in ấn tài liệu quan trọng, tôi thường chọn giấy sáp để đảm bảo chất lượng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Giấy sáp không chỉ phù hợp cho việc viết còn được dùng trong các dự án nghệ thuật phức tạp nhờ vào khả năng giữ màu sắc tốt."
    • "Khi tổ chức sự kiện ngoài trời, sử dụng giấy sáp cho các bảng hiệu sẽ giúp chúng bền hơn trước thời tiết."
Phân biệt biến thể:
  • Giấy thường: Không lớp sáp, dễ thấm nước không bền như giấy sáp.
  • Giấy bìa: Thường dày hơn, không giống như giấy sáp về mặt chất liệu cách sử dụng.
Từ gần giống:
  • Giấy bóng: Cũng loại giấy bề mặt bóng nhưng có thể không lớp sáp thường được sử dụng cho in ấn quảng cáo.
  • Giấy thủ công: loại giấy làm bằng tay, có thể nhiều hình dạng độ bền khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Giấy in: Tuy không hoàn toàn giống nhau, nhưng giấy sáp cũng có thể được sử dụng trong in ấn giống như giấy in.
Từ liên quan:
  • Sáp: Chất liệu được sử dụng để phủ lên bề mặt giấy, giúp tăng cường độ bền khả năng chống nước.
  • Vẽ, viết: Các hoạt động chính người ta thường sử dụng giấy sáp để thực hiện.
  1. Giấy đánh máy, viết hay vẽ vào thì thủng, dùng để in được nhiều bản.

Comments and discussion on the word "giấy sáp"